Chinese to Vietnamese

How to say 要住宿 in Vietnamese?

Để ở lại

More translations for 要住宿

住宿  🇨🇳🇬🇧  Accommodation
住宿费  🇨🇳🇬🇧  Accommodation
请问需要住宿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need accommodation
你们需要住宿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need accommodation
需要酒店住宿吗  🇨🇳🇬🇧  Need a hotel stay
我想住宿  🇨🇳🇬🇧  I want to stay
办理住宿  🇨🇳🇬🇧  For accommodation
酒店住宿  🇨🇳🇬🇧  Hotel accommodation
免费住宿  🇨🇳🇬🇧  Free accommodation
住宿有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the accommodation
边玩边住宿  🇨🇳🇬🇧  Staywhile while playing
我住在宿舍  🇨🇳🇬🇧  I live in a dormitory
临时取消住宿  🇨🇳🇬🇧  Temporary cancellation of accommodation
我住的是民宿  🇨🇳🇬🇧  I live in a house
提供住宿一晚  🇨🇳🇬🇧  One nights accommodation is available
这是住宿环境  🇨🇳🇬🇧  Its a place to stay
南京酒店住宿  🇨🇳🇬🇧  Nanjing Hotels
在英国,早住宿  🇨🇳🇬🇧  Early accommodation in the UK
你在宿舍住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live in the dormitory
您需要 免费的酒店住宿么  🇨🇳🇬🇧  Do you need a free hotel stay

More translations for Để ở lại

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too