你是哪里人?你是哪国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? What country are you from | ⏯ |
你是哪国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你们是哪国人 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
你是哪国人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
好,你是哪国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, what country are you from | ⏯ |
你是哪国的人 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
你好,你是哪国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what country are you from | ⏯ |
你哪国人 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
你是哪一国的人 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
你是哪个国家人 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
你是中国哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre from china | ⏯ |
你是哪国人,我是瑞典人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from, Im Swedish | ⏯ |
你是哪里的人?你是中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? Are you Chinese | ⏯ |
你是哪个哪个国家的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country are you from | ⏯ |
你是哪个国家的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country do you come from | ⏯ |
你是哪个国家的人 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
你是哪个国家人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
你好,请问你是哪国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what country are you from | ⏯ |
你好,你是哪个国家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what country are you from | ⏯ |
爸爸是哪国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos Dad from | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |