Chinese to Vietnamese
累了,那个叫做 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired, thats called | ⏯ |
你昨天为什么那么累 🇨🇳 | 🇬🇧 Why were you so tired yesterday | ⏯ |
累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired | ⏯ |
那时候好好学的话,现在不那么累了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you had learned well at that time, you wouldnt be so tired now | ⏯ |
我累了 🇨🇳 | 🇬🇧 I am tired | ⏯ |
太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Too tired | ⏯ |
干累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired | ⏯ |
咋累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired | ⏯ |
累了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you tired | ⏯ |
你累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired | ⏯ |
累死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Exhausted | ⏯ |
累了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired | ⏯ |
太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too tired | ⏯ |
累倒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired | ⏯ |
Jose累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Joses tired | ⏯ |
鱼累了 🇨🇳 | 🇬🇧 The fish is tired | ⏯ |
做什么东西?太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do? Im too tired | ⏯ |
那就会很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats going to be very tiring | ⏯ |
那好的很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good and tired | ⏯ |
突然累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Suddenly tired | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |