已经开始了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already started | ⏯ |
我已经喜欢上你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I already like you | ⏯ |
已经开始期待了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its starting to look forward to it | ⏯ |
我们已经开始喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve started drinking | ⏯ |
已经开始打地基了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already grounding | ⏯ |
雪已经开始融化了 🇨🇳 | 🇬🇧 The snow has begun to melt | ⏯ |
你们已经开始旅游了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you already started traveling | ⏯ |
已经like喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 already like like like | ⏯ |
好的 已经开始安排了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, weve already made arrangements | ⏯ |
我开始摄影已经有三年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been three years since I started photography | ⏯ |
我已经离开了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive left | ⏯ |
你什么时候开始喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you start liking me | ⏯ |
我现在已经开始期待工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already looking forward to working | ⏯ |
我女儿已经开始度圣诞假了 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter has already started her Christmas break | ⏯ |
已经打开了 🇨🇳 | 🇬🇧 has been opened | ⏯ |
已经回国,开始了新的旅程 🇨🇳 | 🇬🇧 have returned home and embarked on a new journey | ⏯ |
已经开始保护藏羚羊 🇨🇳 | 🇬🇧 has begun to protect the Tibetan antelope | ⏯ |
前天已经开始是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 This was started the day before yesterday | ⏯ |
他已经去开了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes already gone | ⏯ |
他已经离开了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes gone | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |