你们到越南去哪里,有没有机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to Vietnam, do you have a ticket | ⏯ |
真的吗?你住越南哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure? Where do you live in Vietnam | ⏯ |
哪里有卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres it for sale | ⏯ |
在哪有卖衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you selling clothes | ⏯ |
哪里有卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres it for sale | ⏯ |
哪里有卖菜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the food | ⏯ |
哪里有卖鞋的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the shoes | ⏯ |
这个是我们这里卖的最好的,越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the best weve ever sold here, Vietnamese | ⏯ |
你们哪里有卖这个残酷的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you sell this cruel | ⏯ |
越南也卖这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam sells this, too | ⏯ |
哪里有卖烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the cigarette selling | ⏯ |
哪里有酒卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the wine for sale | ⏯ |
哪里有水卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the water for sale | ⏯ |
哪里有药卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the drug for sale | ⏯ |
哪里有卖药 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the drug | ⏯ |
哪里有卖乌龟的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the turtles selling | ⏯ |
越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
哪里有卖香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the cigarettes selling | ⏯ |
哪里有小卖店 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the shop | ⏯ |
哪里有卖开关 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the sell switch | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |