我们会和朋友吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Well fight with our friends | ⏯ |
我和我最好的朋友吵架了 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a fight with my best friend | ⏯ |
昨天刘辉和他的好朋友吵架了 🇨🇳 | 🇬🇧 Liu Hui quarreled with his good friend yesterday | ⏯ |
你想要吵架吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to fight | ⏯ |
吵架了 🇨🇳 | 🇬🇧 There was a quarrel | ⏯ |
之前我跟我女朋友吵架了 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a fight with my girlfriend before | ⏯ |
你和你的朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You and your friends | ⏯ |
说和我吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Say fight with me | ⏯ |
和某人吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 fighting someone | ⏯ |
和你的朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 And your friends | ⏯ |
有一次 在电梯里 我和男朋友吵架了 🇨🇳 | 🇬🇧 Once, in the elevator, I had a fight with my boyfriend | ⏯ |
吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 quarrel | ⏯ |
吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Fighting | ⏯ |
我怎么会和你吵架呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How could I argue with you | ⏯ |
你为什么要和我吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you arguing with me | ⏯ |
你们昨晚上吵架吵了多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long did you quarrel last night | ⏯ |
我们和她吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Were fighting with her | ⏯ |
你和你的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You and your friends | ⏯ |
朋友,你睡了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, are you asleep | ⏯ |
你是不是又要和我吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to fight me again | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |