Vietnamese to Chinese

How to say Bạn muốn kết hôn chưa in Chinese?

你想结婚吗

More translations for Bạn muốn kết hôn chưa

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a

More translations for 你想结婚吗

你想结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to get married
想结婚吗  🇨🇳🇬🇧  You want to get married
你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
你还结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still married
我想跟你结婚  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
我想和你结婚  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
我想和你结婚,你原意吗  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you, do you want to
结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
我不想结婚  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get marri
你还会结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to get married again
那你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  So are you married
你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
你没结婚  🇨🇳🇬🇧  Youre not married
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
我是想和你结婚啊  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
我还不想结婚  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get married yet
你还可能结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get married
没有结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Not married
你是想找中国女人结婚对吗  🇨🇳🇬🇧  Youre looking for a Chinese woman to marry, right