Chinese to Vietnamese

How to say 我们坐飞机去中国 in Vietnamese?

Chúng tôi đã đi đến Trung Quốc bằng máy bay

More translations for 我们坐飞机去中国

我们要坐飞机去  🇨🇳🇬🇧  Were going by plane
我今天坐飞机从中国去了美国  🇨🇳🇬🇧  I went to America by plane from China today
我们准备坐飞机去  🇨🇳🇬🇧  Were going to fly
我坐飞机过去  🇨🇳🇬🇧  I flew over
我要去坐飞机  🇨🇳🇬🇧  Im going to fly
我们会坐飞机  🇨🇳🇬🇧  Well fly
坐飞机  🇨🇳🇬🇧  By plane
不,我们打算乘坐飞机去  🇨🇳🇬🇧  No, were going by plane
坐飞机去西藏  🇨🇳🇬🇧  Take a plane to Tibet
明天去美国坐飞机飞波司登  🇨🇳🇬🇧  Im flying to The United States tomorrow
我想坐飞机  🇨🇳🇬🇧  I want to fly
我要坐飞机  🇨🇳🇬🇧  Im going to fly
我乘坐飞机去西安  🇨🇳🇬🇧  Im flying to Xian
我要坐飞机去迪拜  🇨🇳🇬🇧  Im flying to Dubai
我想去中国的哪班飞机  🇨🇳🇬🇧  Which flight do I want to fly to China
明天我们要坐飞机去公园  🇨🇳🇬🇧  We are going to the park by plane tomorrow
要坐飞机  🇨🇳🇬🇧  Im going to fly
乘坐飞机  🇨🇳🇬🇧  By air
妈妈要是能坐飞机真能带中国去  🇨🇳🇬🇧  Mother can really take China if she can fly
我去韩国飞机场  🇨🇳🇬🇧  Im going to Korea Airport

More translations for Chúng tôi đã đi đến Trung Quốc bằng máy bay

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
北极贝  🇨🇳🇬🇧  Arctic Bay
黑水湾  🇨🇳🇬🇧  Blackwater Bay