Chinese to Vietnamese

How to say 今天玩的开心吗 in Vietnamese?

Bạn đã có một ngày tốt

More translations for 今天玩的开心吗

今天玩的很开心  🇨🇳🇬🇧  I had a great time today
祝你今天玩的开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good day
今天开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy today
玩的开心吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had a good time
你今天开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy today
今天我们玩的非常开心  🇨🇳🇬🇧  We had a great time today
玩的还开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having fun
你玩的开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having fun
你们今天开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy today
今晚玩得开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun tonight
玩的开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun
玩得开心吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had a good time
今天很开心  🇨🇳🇬🇧  Im very happy today
今天真开心  🇨🇳🇬🇧  Im so happy today
今天好开心  🇨🇳🇬🇧  Im so happy today
玩儿的开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun
你玩的开心  🇨🇳🇬🇧  You have fun
玩的很开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
即玩的开心  🇨🇳🇬🇧  That is, have fun
今天又是开心的一天  🇨🇳🇬🇧  Today is another happy day

More translations for Bạn đã có một ngày tốt

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng