这个地方很真实 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is very real | ⏯ |
这个美丽的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This beautiful place | ⏯ |
这个地方真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is so beautiful | ⏯ |
这个地方太美了 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is so beautiful | ⏯ |
波兰是个很美的地方哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Poland is a beautiful place | ⏯ |
这个地方很无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is boring | ⏯ |
中国是一个很美好的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 China is a wonderful place | ⏯ |
美丽的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful place | ⏯ |
好美的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful place | ⏯ |
有这个软件真的很方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really convenient to have this software | ⏯ |
这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This place | ⏯ |
她真的很美 🇨🇳 | 🇬🇧 She is really beautiful | ⏯ |
真的很美味 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really delicious | ⏯ |
这个地方很值得来 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is well worth coming to | ⏯ |
我很喜欢这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I love this place | ⏯ |
你那里是一个很美丽的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a very beautiful place there | ⏯ |
你们住的地方真的是太美了 🇨🇳 | 🇬🇧 The place you live is really beautiful | ⏯ |
看真人秀的那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The place to watch the reality show | ⏯ |
这个天这个点:被窝真是个好地方……………………… 🇨🇳 | 🇬🇧 This point of the day: the bed is really a good place... ... .. | ⏯ |
美国是个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 America is a good place | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |