Chinese to Vietnamese

How to say 那去不了 in Vietnamese?

Điều đó sẽ không đi đâu

More translations for 那去不了

那也不去了  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to go
那边我去了,进不去  🇨🇳🇬🇧  I went over there and couldnt get in
那我取消了,你爱去不去  🇨🇳🇬🇧  Then I cancel, you love to go or not
那就不去想了,对吗  🇨🇳🇬🇧  Then dont think about it, do you
那我们不上去了吧  🇨🇳🇬🇧  Then were not going up there
那你还回来不去了  🇨🇳🇬🇧  So youre not coming back
不去了  🇨🇳🇬🇧  Im not going
我不知道他去那里了  🇨🇳🇬🇧  I didnt know he was there
那不用了  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to have to be
那个不用订了,不用订了吧?算了,我们不去了  🇨🇳🇬🇧  That doesnt have to be ordered, dont you have to order it? Come on, were not going
不去那么烂  🇨🇳🇬🇧  Dont suck
那我回去了  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go back
那你去慢跑吧,不说话了  🇨🇳🇬🇧  Then you go jogging, dont talk
算了算了,不去不去[大笑]  🇨🇳🇬🇧  Forget it, dont go, dont laugh
那个不要了  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to be
那就不用了  🇨🇳🇬🇧  Then you dont have to
那就做不了  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to work
我去不了  🇨🇳🇬🇧  I cant go
回不去了  🇨🇳🇬🇧  Cant go back
那不能去体检  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to go to the medical exam

More translations for Điều đó sẽ không đi đâu

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu