Chinese to Vietnamese

How to say 换现金 in Vietnamese?

Trao đổi tiền mặt

More translations for 换现金

兑换现金  🇨🇳🇬🇧  Cash exchange
帮我换现金  🇨🇳🇬🇧  Help me with cash
换新加坡现金  🇨🇳🇬🇧  Cash for Singapore
我要用现金换皮索  🇨🇳🇬🇧  Im going to trade cash for piso
现金就行,现金  🇨🇳🇬🇧  Cash is OK, cash is ok
积分兑换100元现金券  🇨🇳🇬🇧  Points to redeem $100 cash voucher
现金  🇨🇳🇬🇧  cash
现金  🇨🇳🇬🇧  Cash
现金现在  🇨🇳🇬🇧  cash now
现在的美金一块换几块  🇨🇳🇬🇧  How many dollars a piece now
你可以用希尔顿换现金  🇨🇳🇬🇧  You can trade Hilton for cash
你是现在要换美金是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre changing dollars now, arent you
这是现金券,现金券  🇨🇳🇬🇧  This is a cash voucher, a cash voucher
给现金  🇨🇳🇬🇧  Give cash
要现金  🇨🇳🇬🇧  Want cash
付现金  🇨🇳🇬🇧  payment in cash
现金贷  🇨🇳🇬🇧  Cash loans
取现金  🇨🇳🇬🇧  Cash withdrawal
现金吗  🇨🇳🇬🇧  Cash
好的。 那我就不用换现金了  🇨🇳🇬🇧  Good. Then I wont have to change cash

More translations for Trao đổi tiền mặt

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50  🇨🇳🇬🇧  Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art