Chinese to Vietnamese

How to say 往下依次,我还没到 in Vietnamese?

Xuống lần lượt, tôi đã không đến được nêu ra

More translations for 往下依次,我还没到

依次  🇨🇳🇬🇧  In turn
依然没有找到  🇨🇳🇬🇧  Still havent found it
没有下次  🇨🇳🇬🇧  Not next time
我还没有到  🇨🇳🇬🇧  I havent been there yet
还没到  🇨🇳🇬🇧  Its not there yet
还没到  🇨🇳🇬🇧  Not yet
每充200块钱40%,然后依次往上加  🇨🇳🇬🇧  40% of each 200 yuan, then add up in turn
往下  🇨🇳🇬🇧  Down
往返多次  🇨🇳🇬🇧  Multiple round trips
依次启动1到4号风机  🇨🇳🇬🇧  Start the 1st to 4th fan in turn
依次关闭1到4号风机  🇨🇳🇬🇧  Turn off the 1 to 4 fans in turn
我看到我看到那还有太阳,太阳还没下山  🇨🇳🇬🇧  I saw the sun, which had not yet gone down
我还没有收到  🇨🇳🇬🇧  I havent received it yet
我还没到时间  🇨🇳🇬🇧  I havent had time yet
没关系的,下次还有机会  🇨🇳🇬🇧  Its okay, theres a chance next time
下次见到你  🇨🇳🇬🇧  See you next time
没事,那下次  🇨🇳🇬🇧  Its okay, that next time
没有下一次  🇨🇳🇬🇧  There is no next time
我还没有下班  🇨🇳🇬🇧  I havent left work yet
还没到家  🇨🇳🇬🇧  Im not home yet

More translations for Xuống lần lượt, tôi đã không đến được nêu ra

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a