我想取钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make a withdrawal | ⏯ |
我想取些钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want some money | ⏯ |
我想取钱2500 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to withdraw 2500 | ⏯ |
我取钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I take the money | ⏯ |
取钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the money | ⏯ |
你好,我想取一下充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to pick up the charger | ⏯ |
你好,我想换一点零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to change some change | ⏯ |
取钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the money | ⏯ |
夺取想想 🇨🇳 | 🇬🇧 seize to think about | ⏯ |
我想取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to pick up my luggage | ⏯ |
我想取机票 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get my ticket | ⏯ |
你好,我想问一下,我们去取我微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask, lets take my WeChat | ⏯ |
我想钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want money | ⏯ |
我好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you so much | ⏯ |
我想有有好多好多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I think theres a lot of money | ⏯ |
你好 我想买东西 多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, i want to buy something How much money | ⏯ |
你是想我的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre thinking about my money | ⏯ |
我不能取钱在取款机上 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant withdraw money at the cash machine | ⏯ |
你好吗?我好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you? I miss you so much | ⏯ |
过来取钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get the money | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |
杨欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Xin | ⏯ |
新春 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin chun | ⏯ |