Chinese to Vietnamese

How to say 希望以后还能来 in Vietnamese?

Tôi hy vọng tôi có thể đến trong tương lai

More translations for 希望以后还能来

希望你以后来旅游  🇨🇳🇬🇧  I hope you travel later
希望你能来  🇨🇳🇬🇧  I hope you can come
希望你以后越来越好  🇨🇳🇬🇧  I hope youre getting better and better
我希望你能来  🇨🇳🇬🇧  I hope you can come
希望你们能来  🇨🇳🇬🇧  I hope you can come
我希望你能来  🇨🇳🇬🇧  I want you to come
希望以后有时间还能在长春相聚  🇨🇳🇬🇧  I hope I can still get together in Changchun when I have time in the future
希望你以后更棒  🇨🇳🇬🇧  I hope youre better off
我希望你也能来  🇨🇳🇬🇧  I hope you can come too
希望你能来广州  🇨🇳🇬🇧  I hope you can come to Guangzhou
希望你康复后还能教Cindy 上课  🇨🇳🇬🇧  I hope you can teach Cindy class when you recover
呃,希望你以后经常过来玩  🇨🇳🇬🇧  Well, I hope youll come over and play a lot in the future
希望以后有机会能一起合作  🇨🇳🇬🇧  I hope I have the opportunity to work together in the future
我希望你能好起来  🇨🇳🇬🇧  I hope youre okay
希望你能准时到来  🇨🇳🇬🇧  I hope you can come on time
希望你能来北京玩  🇨🇳🇬🇧  I hope you can come to Beijing to play
我希望能我  🇨🇳🇬🇧  I wish I could
我希望我还能去一次  🇨🇳🇬🇧  I wish I could go again
希望还能再见到你们  🇨🇳🇬🇧  I hope Ill see you again
希望我们以后能一起做点什么  🇨🇳🇬🇧  I hope we can do something together in the future

More translations for Tôi hy vọng tôi có thể đến trong tương lai

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
IO,赖赖  🇨🇳🇬🇧  IO, Lai Lai
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English