tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
我想要买一些礼物给我的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy some presents for my mother | ⏯ |
买礼物给我妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a present for my mother | ⏯ |
我的妈妈经常买礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother often buys gifts | ⏯ |
妈妈需要健康的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother needs healthy food | ⏯ |
我想拍一些越南的图片给我妈妈看 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take some pictures of Vietnam for my mother | ⏯ |
我妈妈给我的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers gift to me | ⏯ |
我给我妈妈买了一些可爱的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought some lovely presents for my mother | ⏯ |
我妈妈会买 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother will buy it | ⏯ |
妈妈买了钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother bought her wallet | ⏯ |
啊,我们才到点卡,需要妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, were just going to get to the point card, we need Mom | ⏯ |
妈妈买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom bought it | ⏯ |
抱歉,我要和我的妈妈去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, but Im going shopping with my mother | ⏯ |
妈妈送给我的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A gift from my mother | ⏯ |
我的妈妈给我买个包 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother bought me a bag | ⏯ |
我要给妈妈买条裙子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy a dress for my mother | ⏯ |
我需要换钱买礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change money for gifts | ⏯ |
我的妈妈给我买了一些橙汁 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother bought me some orange juice | ⏯ |
我的妈妈派我去买一些牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother sent me to buy some milk | ⏯ |
我的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 My Mother | ⏯ |
我的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother | ⏯ |