里面还需要加厚一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 It needs to be thickened in it | ⏯ |
外面很冷,穿厚点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold outside, its thick | ⏯ |
衣服里面还需要加厚一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 It needs to be thickened in the clothes | ⏯ |
开车时间五点四十 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive time at 5:40 | ⏯ |
我晚一点去车间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the workshop later | ⏯ |
四点以后都可以见面 🇨🇳 | 🇬🇧 You can meet after four oclock | ⏯ |
楼下外面停车场都可以停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking is available in the parking lot outside downstairs | ⏯ |
车子在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 The cars outside | ⏯ |
可以往上面拍一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 You can shoot a little bit up there | ⏯ |
加点面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Add some noodles | ⏯ |
你可以住里面一间有门 🇨🇳 | 🇬🇧 You can live in one of the inside with a door | ⏯ |
我可以骑外面的自行车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I ride a bike outside | ⏯ |
你可以不用点套餐汤的,可以单点面的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can order a little soup, you can order a little noodles | ⏯ |
恒温车间用的 🇨🇳 | 🇬🇧 For thermostatic workshops | ⏯ |
能不能快一点 车在外面等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you hurry up, the car waits for us outside | ⏯ |
我是六点的火车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the six oclock train | ⏯ |
车间 🇨🇳 | 🇬🇧 Workshop | ⏯ |
外面无法停车 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no parking outside | ⏯ |
车费可不可以少一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the fare be reduced | ⏯ |
卫生间里面的 🇨🇳 | 🇬🇧 Inside the bathroom | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
m < 🇨🇳 | 🇬🇧 M < | ⏯ |
M 🇭🇰 | 🇬🇧 M | ⏯ |
M 🇨🇳 | 🇬🇧 M | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
M aÄÖ.Ü 🇨🇳 | 🇬🇧 M a. . . . . . . . . . . . . . | ⏯ |
M sixteen 🇨🇳 | 🇬🇧 M-sixteen | ⏯ |
M豆 🇨🇳 | 🇬🇧 M bean | ⏯ |
Cos m 🇨🇳 | 🇬🇧 Cos m | ⏯ |