Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
3+3=6 🇨🇳 | 🇬🇧 3-3-6 | ⏯ |
0 3 3 ー 2 イ エ ン ジ ェ イ エ ン ラ 、 、 工 🇨🇳 | 🇬🇧 0 3 3 2 | ⏯ |
3个大人3个小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 3 adults, 3 children | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
3+3等于几 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for 3-3 | ⏯ |
Unit 3 big unit 3 is Unit 3 yell 0M Unit 3 little 🇨🇳 | 🇬🇧 Unit 3 big Unit 3 is Unit 3 yell 0M Unit 3 Little | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
主.1胜1.84平5平3.3毕尔巴鄂负3.3 🇨🇳 | 🇬🇧 Main. 1 win 1. 84Flat5Flat 3. 3BilbaoNegative 3. 3 | ⏯ |
3个 🇨🇳 | 🇬🇧 3pc | ⏯ |
3篇 🇨🇳 | 🇬🇧 3 articles | ⏯ |
3月 🇨🇳 | 🇬🇧 March | ⏯ |