按照你这个样品,算吗 🇨🇳 | 🇬🇧 According to your sample, do you | ⏯ |
按照你这个样品算算是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that a sample of you | ⏯ |
汇率按照7计算 🇨🇳 | 🇬🇧 Exchange rate is calculated at 7 | ⏯ |
你要按哪个地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to press | ⏯ |
是不是按照这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it following this | ⏯ |
按照这个草稿来修改吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow this draft to modify it | ⏯ |
按照你的样品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow your sample | ⏯ |
您是按照到这里的时间开始计算吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you counting at the time of this | ⏯ |
按照 🇨🇳 | 🇬🇧 According to | ⏯ |
这个要按立方,每立方/300¥ 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is per cubic, per cubic/300 yuan | ⏯ |
我想要按照这个路线 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to follow this route | ⏯ |
按照这个条件来修改 🇨🇳 | 🇬🇧 Modify it according to this condition | ⏯ |
你好,这个是照顾吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is this taking care | ⏯ |
你好,是1/4的按算吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is it a quarter of the calculation | ⏯ |
你这个算什么消费水平?高 中 低 🇨🇳 | 🇬🇧 What level of consumption do you have? High medium to low | ⏯ |
平方 🇨🇳 | 🇬🇧 square | ⏯ |
平方 🇨🇳 | 🇬🇧 Square | ⏯ |
我想按照这个路线坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to take a bus along this route | ⏯ |
你知道这个地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know this place | ⏯ |
你认识这个地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know this place | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |