Vietnamese to Chinese

How to say Là tôi xấu thôi in Chinese?

我很坏

More translations for Là tôi xấu thôi

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu

More translations for 我很坏

你很坏  🇨🇳🇬🇧  Youre bad
很坏的  🇨🇳🇬🇧  Its bad
姐姐很坏  🇨🇳🇬🇧  My sisters bad
我觉得他们很坏  🇨🇳🇬🇧  I think theyre bad
你不觉得我很坏吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you think Im bad
坏坏  🇨🇳🇬🇧  Bad
他这个人很坏  🇨🇳🇬🇧  Hes a bad guy
那个交警很坏  🇨🇳🇬🇧  The traffic policeman is very bad
坏坏的  🇨🇳🇬🇧  Bad
我听说泰国的导游很坏  🇨🇳🇬🇧  I heard the tour guide in Thailand is bad
他们的内心很坏  🇨🇳🇬🇧  Their hearts are bad
你个老头坏得很  🇨🇳🇬🇧  Youre a bad old man
我的坏啊  🇨🇳🇬🇧  My bad
我是坏人  🇨🇳🇬🇧  Im a bad person
坏  🇨🇳🇬🇧  Bad
好坏你好坏  🇨🇳🇬🇧  Good or bad you are good or bad
我只想说有些男人真的很坏  🇨🇳🇬🇧  I just want to say that some men are really bad
我可没有坏  🇨🇳🇬🇧  Im not bad
我是坏人吗  🇨🇳🇬🇧  Am I a bad person
和我一样坏  🇨🇳🇬🇧  Its as bad as mine