Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
-壃}k!됆 🇨🇳 | 🇬🇧 - K | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
,』k-035n 🇨🇳 | 🇬🇧 , k-035n | ⏯ |
蒙k 🇨🇳 | 🇬🇧 Monk | ⏯ |
wa|k 🇨🇳 | 🇬🇧 wa-k | ⏯ |
An k 🇨🇳 | 🇬🇧 An k | ⏯ |
K的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
我也会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I can also speak English | ⏯ |
我会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I can speak English | ⏯ |
英语也会 🇨🇳 | 🇬🇧 English will also | ⏯ |
你会说英语吗?我不会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak English? I cant speak English | ⏯ |
我不会说英语,你会说英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English | ⏯ |
我也不怎么会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak English very much | ⏯ |
会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Can speak English | ⏯ |
我也不会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English | ⏯ |
我不会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English | ⏯ |
他会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 He can speak English | ⏯ |
你会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak English | ⏯ |
不会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English | ⏯ |
谁会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Who can speak English | ⏯ |
英语会说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You Speak English | ⏯ |
不会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Unable to speak English | ⏯ |
嗯,会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I can speak English | ⏯ |
会说英语话 🇨🇳 | 🇬🇧 Can speak English | ⏯ |
我不会英语,也听不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English, i dont understand It | ⏯ |
说英语也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Speaking English is also possibl | ⏯ |
我不太会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I am not very good at English | ⏯ |