Chinese to Vietnamese

How to say 你放在宿舍了吗 in Vietnamese?

Bạn đã đặt nó trong ký túc xá

More translations for 你放在宿舍了吗

你在宿舍吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in the dorm
你在宿舍住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live in the dormitory
你到宿舍了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to the dormitory
她在宿舍了  🇨🇳🇬🇧  Shes in the dorm
在宿舍  🇨🇳🇬🇧  In the dormitory
你回到宿舍了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go back to the dorm
我在宿舍  🇨🇳🇬🇧  Im in the dorm
在宿舍里  🇨🇳🇬🇧  In the dormitory
宿舍  🇨🇳🇬🇧  Dormitory
在宿舍坐着  🇨🇳🇬🇧  Sitting in the dormitory
下班在宿舍  🇨🇳🇬🇧  Off-duty in the dormitory
我住在宿舍  🇨🇳🇬🇧  I live in a dormitory
现在还在宿舍  🇨🇳🇬🇧  Im still in the dorm
我现在在宿舍  🇨🇳🇬🇧  Im in the dormitory now
我住在宿舍,你呢  🇨🇳🇬🇧  I live in a dormitory
到你宿舍楼下了  🇨🇳🇬🇧  Its downstairs in your dorm
宿舍费  🇨🇳🇬🇧  Dorm fees
宿舍楼  🇨🇳🇬🇧  Dormitory Building
鸟宿舍  🇨🇳🇬🇧  Bird Hostel
回宿舍  🇨🇳🇬🇧  Back to the dormitory

More translations for Bạn đã đặt nó trong ký túc xá

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here