Chinese to Vietnamese

How to say 我想结婚,一直没找到合适的女孩 in Vietnamese?

Tôi muốn có được kết hôn và không bao giờ tìm thấy các cô gái phải

More translations for 我想结婚,一直没找到合适的女孩

但是你还没有给我找到合适的女孩  🇨🇳🇬🇧  But you havent found the right girl for me yet
一直以来我都没有找到适合我的人  🇨🇳🇬🇧  I havent found the right person for me all along
他想找个女人结婚  🇨🇳🇬🇧  He wants to get married to a woman
没有找到合适的耳机  🇨🇳🇬🇧  No suitable headphones were found
找不到合适的了  🇨🇳🇬🇧  I cant find the right one
有一个女孩想找工作,但是我没有合适的工作给她  🇨🇳🇬🇧  Theres a girl who wants to find a job, but I dont have a suitable job for her
还没有找到合适的工厂  🇨🇳🇬🇧  We havent found a suitable factory yet
结婚没有小孩  🇨🇳🇬🇧  Marriage without children
你没找到新的女孩吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you find a new girl
我希望找一个对爱情认真的女孩子结婚  🇨🇳🇬🇧  I want to get married to a girl who is serious about love
想找个女孩  🇨🇳🇬🇧  I want to find a girl
我没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我还在找合适的  🇨🇳🇬🇧  Im still looking for the right fit
这个就是适合一岁女孩穿的  🇨🇳🇬🇧  This is suitable for a one-year-old girl to wear
找到了一个适合您的行程  🇨🇳🇬🇧  Found a trip thats right for you
在中国,我这个年龄应该要结婚了,可是我一直没有找到结婚的对象  🇨🇳🇬🇧  In China, I should get married at my age, but I have never found a marriage
没结婚  🇨🇳🇬🇧  Not married
一直做你想成为的女孩  🇨🇳🇬🇧  Always be the girl you want to be
我找女孩  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a girl
我想认真的一段感情 到结婚  🇨🇳🇬🇧  I want to seriously have a relationship until we get married

More translations for Tôi muốn có được kết hôn và không bao giờ tìm thấy các cô gái phải

Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries