Chinese to Vietnamese

How to say 你是不是很怕我 in Vietnamese?

Anh có sợ tôi không

More translations for 你是不是很怕我

你是不是怕浪费啊  🇨🇳🇬🇧  Are you afraid of waste
你不怕我是坏人嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre not afraid Im a bad person
苦,我是不怕的  🇨🇳🇬🇧  Bitter, Im not afraid
但是我不害怕  🇨🇳🇬🇧  But Im not afraid
我不知道有没有鬼,但是我很怕。很怕这种  🇨🇳🇬🇧  I dont know if there are any ghosts, but Im afraid. Im afraid of this
hahaha 我是不是有点可怕  🇨🇳🇬🇧  hahaha im not a little scary
不是我不是很好  🇨🇳🇬🇧  Its not that Im not very good
贼害怕是不是bad  🇨🇳🇬🇧  Thieves are afraid, arent they bad
但是我怕  🇨🇳🇬🇧  But Im afraid
我不是特别怕冷  🇨🇳🇬🇧  Im not particularly afraid of cold
但是我怕不安全  🇨🇳🇬🇧  But Im afraid its not safe
我是不是很乖  🇨🇳🇬🇧  Im not very good
我是不是很傻  🇨🇳🇬🇧  Am I stupid
我是不是很差  🇨🇳🇬🇧  Am I bad
你怕不怕  🇨🇳🇬🇧  Youre not afraid
我不怕你  🇨🇳🇬🇧  Im not afraid of you
你是怕英语比不过我吧  🇨🇳🇬🇧  You are afraid of English than I am
我也是很怕饮牛奶的  🇭🇰🇬🇧  Im also afraid of drinking milk
我是真的怕了你  🇨🇳🇬🇧  Im really afraid of you
我是怕影响到你  🇨🇳🇬🇧  Im afraid to affect you

More translations for Anh có sợ tôi không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice