Chinese to Vietnamese

How to say 那就好,怕你有男朋友不理我了呢! in Vietnamese?

Vâng, tôi sợ bạn có một bạn trai người bỏ qua tôi

More translations for 那就好,怕你有男朋友不理我了呢!

你有男朋友吗?我怕你男朋友知道了会吃醋  🇨🇳🇬🇧  Do you have a boyfriend? Im afraid your boyfriend knows hes going to be jealous
你有男朋友了  🇨🇳🇬🇧  You have a boyfriend
我有男朋友了  🇨🇳🇬🇧  I have a boyfriend
那我就不怕了  🇨🇳🇬🇧  Then Im not afraid
你有男朋友了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a boyfriend
你有男朋友了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a boyfriend
你有男朋友  🇨🇳🇬🇧  You have a boyfriend
你有男朋友了没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have a boyfriend
我有男朋友  🇨🇳🇬🇧  I have a boyfriend
你男朋友没我好  🇨🇳🇬🇧  Your boyfriend is not as good as me
有男朋友了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a boyfriend
她有男朋友了  🇨🇳🇬🇧  Shes got a boyfriend
他那男朋友不行  🇨🇳🇬🇧  His boyfriend cant
那么你就是我好朋友  🇨🇳🇬🇧  Then youre my best friend
你终于有男朋友了  🇨🇳🇬🇧  You finally have a boyfriend
你现在有男朋友了  🇨🇳🇬🇧  You have a boyfriend now
我很好,你呢,朋友  🇨🇳🇬🇧  Im fine, you, my friend
我很好 朋友 你呢  🇨🇳🇬🇧  Im fine, my friend, and you
我朋友不玩了!你们呢  🇨🇳🇬🇧  My friends not playing! What about you guys
要不然就做我男朋友  🇨🇳🇬🇧  Or be my boyfriend

More translations for Vâng, tôi sợ bạn có một bạn trai người bỏ qua tôi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn