Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
狮子座 🇨🇳 | 🇬🇧 Leo | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
给力奥 🇨🇳 | 🇬🇧 To Leo | ⏯ |
雷欧奥特曼 🇨🇳 | 🇬🇧 Leo Altman | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Leo的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Leos family | ⏯ |
陈莎莎,你是狮子座的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lisa Chan, youre Leo | ⏯ |
我的老公,他是狮子座 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband, hes Leo | ⏯ |
因为林丹是狮子座 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Lindane is Leo | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
我的名字叫何乐俄 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is He Leo | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
What subject does LEO like best 🇨🇳 | 🇬🇧 What dos subject LEO like best | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
我的老公,他是叔叔,是什么座?狮子座 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband, hes an uncle. Leo | ⏯ |
Leo的一周是忙碌的 🇨🇳 | 🇬🇧 Leos week has been busy | ⏯ |