Chinese to Vietnamese

How to say 你爬山行不行 in Vietnamese?

Bạn có thể leo lên núi

More translations for 你爬山行不行

爬行  🇨🇳🇬🇧  Crawling
爬行垫  🇨🇳🇬🇧  Creep pad
爬行动物  🇨🇳🇬🇧  Reptiles
爬山  🇨🇳🇬🇧  Climbing
爬山  🇨🇳🇬🇧  Mountain climbing
.爬山  🇨🇳🇬🇧  . . climbing the mountain
太行山  🇨🇳🇬🇧  Taihang
一航行行行情一行不行行行不行  🇨🇳🇬🇧  A sailing line of the market a line can not do it
行不行  🇨🇳🇬🇧  Can you do that
行不行  🇨🇳🇬🇧  Thats not good
行人禁止攀爬  🇨🇳🇬🇧  Pedestrians are forbidden to climb
一航行航航行一行不行行行不行  🇨🇳🇬🇧  A voyage cant do it
去爬山  🇨🇳🇬🇧  Go climb ingress
去爬山  🇨🇳🇬🇧  Go climb the mountain
爬山者  🇨🇳🇬🇧  Mountain climbers
你不行  🇨🇳🇬🇧  You cant
不行你  🇨🇳🇬🇧  I cant do you
双鸭山尖山支行  🇨🇳🇬🇧  Double Duck Mountain Point Branch
你行你上,不行别BB  🇨🇳🇬🇧  You can do you on, cant dont BB
你行你上不行别BB  🇨🇳🇬🇧  You cant go on you, dont BB

More translations for Bạn có thể leo lên núi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
狮子座  🇨🇳🇬🇧  Leo
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
给力奥  🇨🇳🇬🇧  To Leo
雷欧奥特曼  🇨🇳🇬🇧  Leo Altman
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Leo的家庭  🇨🇳🇬🇧  Leos family
陈莎莎,你是狮子座的  🇨🇳🇬🇧  Lisa Chan, youre Leo
我的老公,他是狮子座  🇨🇳🇬🇧  My husband, hes Leo
因为林丹是狮子座  🇨🇳🇬🇧  Because Lindane is Leo
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
我的名字叫何乐俄  🇨🇳🇬🇧  My name is He Leo
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
What subject does LEO like best  🇨🇳🇬🇧  What dos subject LEO like best
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
我的老公,他是叔叔,是什么座?狮子座  🇨🇳🇬🇧  My husband, hes an uncle. Leo
Leo的一周是忙碌的  🇨🇳🇬🇧  Leos week has been busy