Chinese to Vietnamese

How to say 其实会开车会开 in Vietnamese?

Trên thực tế, tôi có thể lái xe

More translations for 其实会开车会开

会开车  🇨🇳🇬🇧  Can drive a car
会开车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you drive a car
会开车了  🇨🇳🇬🇧  Im going to drive
我会开车  🇨🇳🇬🇧  I can drive a car
我们会开车  🇨🇳🇬🇧  Well drive
我不会开车  🇨🇳🇬🇧  I cant drive a car
我会开车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I drive
你会开车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you drive
开会  🇨🇳🇬🇧  Attend a meeting
开会  🇨🇳🇬🇧  Meeting
No,我不会开车  🇨🇳🇬🇧  No, I cant drive
我也会开叉车  🇨🇳🇬🇧  I can drive forklifts, too
开周会  🇨🇳🇬🇧  Have a weekly meeting
会发开  🇨🇳🇬🇧  Its going to open
开早会  🇨🇳🇬🇧  Have an early meeting
开班会  🇨🇳🇬🇧  Have a class meeting
在开会  🇨🇳🇬🇧  In a meeting
他会不会开  🇨🇳🇬🇧  Will he drive
大象不会开车,想象不会开车,还有动物世界,不能开车  🇨🇳🇬🇧  Elephants cant drive, imagine they cant drive, and the animal world cant drive
待会儿我来开车  🇨🇳🇬🇧  Ill drive later

More translations for Trên thực tế, tôi có thể lái xe

TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳🇬🇧  TR-G-L L?I
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing