有没有他穿的拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any slippers for him | ⏯ |
有拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 There are slippers | ⏯ |
房间没有拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no slippers in the room | ⏯ |
拖鞋也没有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have slippers | ⏯ |
这些鞋底有几款是橡胶的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of these soles are rubber | ⏯ |
有没有纸巾,跟拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any paper towels and slippers | ⏯ |
皮革鞋底,橡胶鞋底 🇨🇳 | 🇬🇧 Leather soles, rubber soles | ⏯ |
我的房间没有拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no slippers in my room | ⏯ |
有拖鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any slippers | ⏯ |
房间没有放拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no slippers in the room | ⏯ |
橡胶 🇨🇳 | 🇬🇧 Rubber | ⏯ |
橡胶 🇨🇳 | 🇬🇧 rubber | ⏯ |
有拖鞋换吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have slippers for them | ⏯ |
我们没有做橡胶,我们有做Eva组合,难过做tpr了 🇨🇳 | 🇬🇧 We didnt make rubber, we did eva combinations, sad to do tpr too | ⏯ |
有胶还是没有胶 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there glue or no glue | ⏯ |
泵体的橡胶件有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a problem with the rubber parts of the pump body | ⏯ |
橡皮胶 🇨🇳 | 🇬🇧 Rubber glue | ⏯ |
橡胶木 🇨🇳 | 🇬🇧 Rubber wood | ⏯ |
橡胶树 🇨🇳 | 🇬🇧 Rubber | ⏯ |
房间里面没有拖鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have slippers in the room | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
曹操 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao cao | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
su 🇨🇳 | 🇬🇧 Su | ⏯ |
曹总 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
曹操,你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Cao, what are you doing | ⏯ |
曹雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xue | ⏯ |
曹立明 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Liming | ⏯ |
曹一诺 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Yino | ⏯ |
曹光磊 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Guanglei | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
曹先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Cao | ⏯ |
曹锦杰 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Jinjie | ⏯ |