Chinese to Vietnamese

How to say 你过来以后,平时都没有出来转吗 in Vietnamese?

Sau khi bạn đi qua, không bạn thường đi ra để xoay quanh

More translations for 你过来以后,平时都没有出来转吗

你平时过来赌博吗  🇨🇳🇬🇧  Do you usually come over for gambling
来来来,过来没有过来没有  🇨🇳🇬🇧  Come here, didnt you come here
你随时过来都有货  🇨🇳🇬🇧  You come here at any time
转过来  🇨🇳🇬🇧  Turn around
尼平时过来赌博吗  🇨🇳🇬🇧  Does Ni usually come over to gamble
你去你来这转过吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to you for a turn here
涂出来后会平的  🇨🇳🇬🇧  Its flat when its painted
那你平时放假可以过来呀  🇨🇳🇬🇧  Then you can come over on holiday
你没有来过上海吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you been to Shanghai
以至于我还没转换过来  🇨🇳🇬🇧  so much so that I havent switched it over yet
还有人没有出来吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt anyone else come out
你以前有没来过这里  🇨🇳🇬🇧  Youve never been here before
然后每个人的头都转了过来  🇨🇳🇬🇧  Then everyones head turned
你来的很早吗?平时  🇨🇳🇬🇧  Did you come early? Usually
有没有人来找过吗  🇨🇳🇬🇧  Has anyone ever come to see
出来了没有  🇨🇳🇬🇧  Its not coming out
你从来没有喝过酒吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever had a drink
春节以后过来  🇨🇳🇬🇧  Come after the Spring Festival
转弯的时候打开转过来弯了之后说  🇨🇳🇬🇧  Turn the turn when the turn is turned and then said
他没有过来  🇨🇳🇬🇧  He didnt come

More translations for Sau khi bạn đi qua, không bạn thường đi ra để xoay quanh

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name