鄂州 🇨🇳 | 🇬🇧 Ezhou | ⏯ |
我们下一个景点是去年的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our next attraction is last year | ⏯ |
杭州的景点有 🇨🇳 | 🇬🇧 The attractions in Hangzhou are | ⏯ |
不是中央大街,所以它们是连在一起的一个景点,一个大景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Not Central Street, so they are connected to a attraction, a big attraction | ⏯ |
一个旅游景点 🇨🇳 | 🇬🇧 A tourist attraction | ⏯ |
某个景点 🇨🇳 | 🇬🇧 An attraction | ⏯ |
这也是个景点,我们叫龙王海 🇨🇳 | 🇬🇧 This is also an attraction, we call the Dragon Wanghai | ⏯ |
他们两个不是一个景区 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of them are not a scenic spot | ⏯ |
这里是都匀刚建的一个景点 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a spot that has just been built in Dujuan | ⏯ |
贵州是一个特别原生态的旅游景区 🇨🇳 | 🇬🇧 Guizhou is a special original tourist attraction | ⏯ |
鄂钢 🇨🇳 | 🇬🇧 E steel | ⏯ |
你们是要每天都只去一个景点是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to go to only one attraction every day, arent you | ⏯ |
这个景点是都匀干净的 🇨🇳 | 🇬🇧 This attraction is all clean | ⏯ |
一些著名的景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Some famous attractions | ⏯ |
梦幻家园,我们是一个景点,我们进去需要收门票的啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dream home, we are an attraction, we go in need of tickets ah | ⏯ |
景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Scenic spot | ⏯ |
这是一个常见的情景 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a common scenario | ⏯ |
这是一个常见的场景 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a common scenario | ⏯ |
一个场景 🇨🇳 | 🇬🇧 A scene | ⏯ |
广州的货是要便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods in Guangzhou are a little cheaper | ⏯ |
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI 🇨🇳 | 🇬🇧 HOT THU-C GAY UNG THU PHI | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI THANG 1000 NÅM THÅNG LONG HA sÅN xuÅT CONG TY THUÖC THÅNG LONG iiA 🇨🇳 | 🇬🇧 HOT THU-C GAY UNG THU PHI THANG 1000 NM TH NG LONG HA sN xuT CONG TH U-C TH-NG LONG Iia | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |