Chinese to Vietnamese

How to say 上医院 in Vietnamese?

đi đến bệnh viện

More translations for 上医院

医院  🇨🇳🇬🇧  Hospital
医院  🇨🇳🇬🇧  hospital
医院院长  🇨🇳🇬🇧  The director of the hospital
医院院长  🇨🇳🇬🇧  Director of the hospital
她在医院上班  🇨🇳🇬🇧  She works in a hospital
我在医院上班  🇨🇳🇬🇧  I work in a hospital
在医院  🇨🇳🇬🇧  in the hospital
苑医院  🇨🇳🇬🇧  Yuan Hospital
去医院  🇨🇳🇬🇧  Go to the hospital
医学院  🇨🇳🇬🇧  Medical
上海第六人民医院  🇨🇳🇬🇧  Shanghai Sixth Peoples Hospital
上医院检查的频率  🇨🇳🇬🇧  Frequency of hospital visits
医院体检  🇨🇳🇬🇧  Hospital check-up
宠物医院  🇨🇳🇬🇧  Pet hospital
医院使用  🇨🇳🇬🇧  Hospital use
这是医院  🇨🇳🇬🇧  This is the hospital
我在医院  🇨🇳🇬🇧  Im in the hospital
泽民医院  🇨🇳🇬🇧  Zemin Hospital
酒店,医院  🇨🇳🇬🇧  Hotels, hospitals
医院准入  🇨🇳🇬🇧  Hospital access

More translations for đi đến bệnh viện

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau