Chinese to Vietnamese

How to say 感觉你很现实,还没有见面就要礼物 in Vietnamese?

Cảm thấy ngồi trong, bạn đang thực tế, bạn đã có một món quà trước khi bạn gặp

More translations for 感觉你很现实,还没有见面就要礼物

我们还没有见面,我感觉很差  🇨🇳🇬🇧  We havent met yet, I feel bad
想看看敏敏,你感觉现在感觉有没有还有有没有感觉有点痒的感觉  🇨🇳🇬🇧  Want to see Min Min, do you feel anything like meitch
还感觉没了  🇨🇳🇬🇧  It still feels gone
很久没有见面了  🇨🇳🇬🇧  Havent seen each other in a long time
如果不带礼物就是没有礼貌的表现  🇨🇳🇬🇧  Its impolite to show you not to bring a gift
他也给你买了礼物,就我没有给你买礼物  🇨🇳🇬🇧  He bought you a present, too, so I didnt buy you a present
感谢你的礼物  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your gift
我没有礼物,但是你就是我的圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  I dont have a present, but youre my Christmas present
有目标然后去实现它的感觉很好  🇨🇳🇬🇧  It feels good to have a goal and then achieve it
感觉很重要  🇨🇳🇬🇧  Feeling is important
没有礼物没有惊喜  🇨🇳🇬🇧  No gifts, no surprises
还有新年礼物  🇨🇳🇬🇧  And New Years gifts
你现在还有想吐的感觉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still feel like you want to vomit
我有很多礼物  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of presents
你有很多圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  You have a lot of Christmas presents
我没有买礼物  🇨🇳🇬🇧  I didnt buy a present
即使没有礼物  🇨🇳🇬🇧  Even if theres no gift
你有没有感觉不舒服的感觉呀  🇨🇳🇬🇧  Do you feel uncomfortable
你没有礼物给我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have any presents for me
感觉还可以,就OK  🇨🇳🇬🇧  Feel ok, OK

More translations for Cảm thấy ngồi trong, bạn đang thực tế, bạn đã có một món quà trước khi bạn gặp

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed