Chinese to Vietnamese

How to say 我们还没有见面了 in Vietnamese?

Chúng ta chưa từng gặp nhau

More translations for 我们还没有见面了

我们没有见过面  🇨🇳🇬🇧  We havent met
我们还没有见面,我感觉很差  🇨🇳🇬🇧  We havent met yet, I feel bad
我们很久没见面了  🇨🇳🇬🇧  We havent seen each other in a long time
很久没有见面了  🇨🇳🇬🇧  Havent seen each other in a long time
主要我们没有见过面  🇨🇳🇬🇧  The main thing we havent met
我们好几天没见面了  🇨🇳🇬🇧  We havent seen each other for days
我没有见面了做爱吧  🇨🇳🇬🇧  I didnt meet to have sex, did I
那我们还见面吗  🇨🇳🇬🇧  So were still going to meet
那我们就没有机会见面了啊  🇨🇳🇬🇧  Then we wont get a chance to meet
我们有个面条还没有上  🇨🇳🇬🇧  We have a noodle yet
还没有见过  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it yet
我们见面了在聊  🇨🇳🇬🇧  We met and we were talking
我还是没有见到你  🇨🇳🇬🇧  I still havent seen you
我们很久没见了  🇨🇳🇬🇧  We havent seen each other in a long time
我们见过面  🇨🇳🇬🇧  Weve met
我们见过面  🇨🇳🇬🇧  We met
我们很快又见面了  🇨🇳🇬🇧  Well meet again soon
我们只是见了一面  🇨🇳🇬🇧  We just met one side
你好了我们在见面  🇨🇳🇬🇧  Hello were meeting
我们很快就见面了  🇨🇳🇬🇧  Well meet soon

More translations for Chúng ta chưa từng gặp nhau

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other