Vietnamese to Chinese
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
药丸 🇨🇳 | 🇬🇧 Pills | ⏯ |
用完 🇨🇳 | 🇬🇧 Im used up | ⏯ |
外用药 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreign medication | ⏯ |
一会儿一会儿打完针,然后给他服用这个药 🇨🇳 | 🇬🇧 After a while, ill finish the injection and give him the medicine | ⏯ |
不用买药吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont buy medicine | ⏯ |
用完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
服用药物 🇨🇳 | 🇬🇧 Take medication | ⏯ |
吃完喝完用劲 🇨🇳 | 🇬🇧 After eating and drinking hard | ⏯ |
鱼丸 🇨🇳 | 🇬🇧 Fishballs | ⏯ |
睾丸 🇨🇳 | 🇬🇧 Testis | ⏯ |
丸子 🇨🇳 | 🇬🇧 Meatball | ⏯ |
虾丸 🇨🇳 | 🇬🇧 Shrimp balls | ⏯ |
肉丸 🇨🇳 | 🇬🇧 Meatballs | ⏯ |
头丸 🇨🇳 | 🇬🇧 Head Pills | ⏯ |
用完为止 🇨🇳 | 🇬🇧 Until ive used it up | ⏯ |
都用完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all used up | ⏯ |
用完耗尽 🇨🇳 | 🇬🇧 Run out | ⏯ |
使用升压药 🇨🇳 | 🇬🇧 Using boost drugs | ⏯ |
有没有用过药物?药膏 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever used any medication? Ointment | ⏯ |
吃完药就不痛了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont hurt when you take your medicine | ⏯ |