Chinese to Vietnamese

How to say 你会游泳吗 in Vietnamese?

Bạn có thể bơi

More translations for 你会游泳吗

你会游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Can you swim
待会会游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Can you swim in the waiting time
不会游泳  🇨🇳🇬🇧  Cant swim
我会游泳  🇨🇳🇬🇧  I can swim
他会游泳  🇨🇳🇬🇧  He can swim
你说游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Do you say swimming
你懂游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how to swim
游泳游泳  🇨🇳🇬🇧  Swimming
去游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Go for a swim
游泳圈吗  🇨🇳🇬🇧  A swimming circle
你想去游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go swimming
你可以游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Can you swim
你去游泳了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go swimming
我不会游泳  🇨🇳🇬🇧  I cant swim
鱼儿会游泳  🇨🇳🇬🇧  Fish can swim
他还会游泳  🇨🇳🇬🇧  He can also swim
游泳,我仅仅会蛙泳  🇨🇳🇬🇧  Swimming, I can only breaststroke
游泳  🇨🇳🇬🇧  swim
游泳  🇨🇳🇬🇧  Swimming
游泳  🇨🇳🇬🇧  Swimming

More translations for Bạn có thể bơi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here