Chinese to Vietnamese

How to say 没这数 in Vietnamese?

Không phải số đó

More translations for 没这数

没数  🇨🇳🇬🇧  No number
没有码数  🇨🇳🇬🇧  There are no codes
许多同学在数这些数的数量  🇨🇳🇬🇧  Many students are counting the number of these numbers
数数数字  🇨🇳🇬🇧  Number of numbers
数数  🇨🇳🇬🇧  Number of numbers
这是总钱数  🇨🇳🇬🇧  This is the total amount of money
数一数  🇨🇳🇬🇧  Number of numbers
数一数  🇨🇳🇬🇧  Number
数,计数  🇨🇳🇬🇧  Number, count
金马好,没有码数  🇨🇳🇬🇧  Golden horse is good, no yards
数量质量没问题  🇨🇳🇬🇧  Quantity quality is no problem
这个数量对吗  🇨🇳🇬🇧  Is that the right amount
这是流动数字  🇨🇳🇬🇧  This is the flow number
这算数厉害了  🇨🇳🇬🇧  Thats a big deal
数学复数  🇨🇳🇬🇧  Mathematical complex
倒数报数  🇨🇳🇬🇧  Countdown
数三个数  🇨🇳🇬🇧  Number of three
数一数二  🇨🇳🇬🇧  Number one and two
奇数偶数  🇨🇳🇬🇧  Odd even number
数量箱数  🇨🇳🇬🇧  NumberNumber of cases

More translations for Không phải số đó

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i