Chinese to Vietnamese

How to say 不喜欢去 in Vietnamese?

Tôi không thích đi

More translations for 不喜欢去

不喜欢  🇨🇳🇬🇧  I dont like it
不喜欢  🇨🇳🇬🇧  Dislike
不喜欢不  🇨🇳🇬🇧  Dont like it, do you
不管你喜不喜欢  🇨🇳🇬🇧  Like it or not
他不喜欢用,我也不喜欢  🇨🇳🇬🇧  He doesnt like it, neither do I
他不喜欢英语,我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  He doesnt like English
不她不喜欢  🇨🇳🇬🇧  No, she doesnt like it
不我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  No, I dont like it
不,我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  No, I dont like it
我不喜欢晚上出去  🇨🇳🇬🇧  I dont like going out at night
你不喜欢我去你家  🇨🇳🇬🇧  You dont like me going to your house
我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  I dont like it
还喜欢不  🇨🇳🇬🇧  Still like it
不喜欢了  🇨🇳🇬🇧  I dont like it
不喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I dont like you
她不喜欢  🇨🇳🇬🇧  She doesnt like it
喜欢我不  🇨🇳🇬🇧  Like me, I dont
不喜欢肉  🇨🇳🇬🇧  I dont like meat
他不喜欢  🇨🇳🇬🇧  He doesnt like it
不喜欢吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you like it

More translations for Tôi không thích đi

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing