你是第一个跟我说话的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the first person to talk to me | ⏯ |
你是我第一个跟我说话的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the first person Ive spoken to | ⏯ |
我说的是人话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking about human language | ⏯ |
都是我在跟你说话,你都没怎么说话,我以为你忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you, you dont talk much, I thought you were busy | ⏯ |
我们说的是一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were talking about a person | ⏯ |
说话都得说 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to you | ⏯ |
我现在一个都没人要 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a single one now | ⏯ |
一个会说话的机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 A talking robot | ⏯ |
现在是你你说话说话的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its you talking | ⏯ |
每一次说话你都是这个态度的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in this way every time you talk | ⏯ |
那我都说话小心一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill talk carefully | ⏯ |
想和你说话,说说话我都开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy to talk to you | ⏯ |
找个中国人跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a Chinese talk to me | ⏯ |
我说我们两个人是不是都是神经病 🇨🇳 | 🇬🇧 I said, are we both neurotic | ⏯ |
那是因为,我太在乎你了,甚至你说的话,一个字一个音,我都会在意 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats because I care too much about you, even what you say, word by word, I will care | ⏯ |
是你在说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking | ⏯ |
我是一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a person | ⏯ |
一直都是你在骗人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve always been lying | ⏯ |
我说我在听你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I was listening to you | ⏯ |
做什么都是一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do as a person | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |