Chinese to Vietnamese

How to say 我找了两家银行都不行,既不能提前,也不能兑换 in Vietnamese?

Tôi nhìn cho cả hai ngân hàng và không thể trao đổi chúng trước

More translations for 我找了两家银行都不行,既不能提前,也不能兑换

请问一下,这里边的银行能不能兑换美元  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, can the bank here exchange dollars
银行换不到零钱要提前告诉我  🇨🇳🇬🇧  The bank cant change the change to tell me in advance
能陪我睡行不行啊  🇨🇳🇬🇧  Can you sleep with me
既不也不  🇨🇳🇬🇧  Neither nor
你能行,我也行  🇨🇳🇬🇧  You can do it, so can I
都不行  🇨🇳🇬🇧  Not even
能不能兑换,5.6绿换5.3蓝,等价  🇨🇳🇬🇧  Can you exchange, 5.6 green for 5.3 blue, equivalent
既然不可能  🇨🇳🇬🇧  Since it is impossible
有银行可以兑换的  🇨🇳🇬🇧  There are banks that can be exchanged
我们这边也兑换不了  🇨🇳🇬🇧  We cant exchange it on our side
那也不行哪。不能没有原则  🇨🇳🇬🇧  Thats not good either. Cannot be without principle
这里不行,不能抽烟  🇨🇳🇬🇧  No, no smoking here
银行不雅致,不卡了吧  🇨🇳🇬🇧  The bank is unseemly, isnt it
能不能找你  🇨🇳🇬🇧  Can I find you
不行我的不行  🇨🇳🇬🇧  No, I cant
你要找的都不行  🇨🇳🇬🇧  Not all youre looking for
我不行了  🇨🇳🇬🇧  I cant
也不行吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you
不能调换  🇨🇳🇬🇧  Cannot be exchanged
能不能不能不能  🇨🇳🇬🇧  Cant you not be able to

More translations for Tôi nhìn cho cả hai ngân hàng và không thể trao đổi chúng trước

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn