Vietnamese to Chinese

How to say Tỉnh Lào Cai, Việt Nam in Chinese?

越南老蔡省

More translations for Tỉnh Lào Cai, Việt Nam

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
蔡总  🇨🇳🇬🇧  Cai
蔡靖  🇨🇳🇬🇧  Cai Jing
蔡妍  🇨🇳🇬🇧  Cai Wei
蔡佳钰  🇨🇳🇬🇧  Cai Jiaxuan
蔡子文  🇨🇳🇬🇧  Cai Ziwen
蔡家  🇨🇳🇬🇧  Cai Jia
蔡徐坤  🇨🇳🇬🇧  Cai Xukun
蔡林娜  🇨🇳🇬🇧  Cai Linna
蔡晓鑫  🇨🇳🇬🇧  Cai Xiaoxin
·彩霞京  🇨🇳🇬🇧  Cai Xiajing
蔡亦兰  🇨🇳🇬🇧  Cai Yilan
蔡建敏  🇨🇳🇬🇧  Cai Jianmin
蔡铭杰  🇨🇳🇬🇧  Cai Mingjie
蔡老师  🇨🇳🇬🇧  Mr. Cai
蔡徐坤  🇨🇳🇬🇧  Cai Xu Kong
蔡歷史片  🇨🇳🇬🇧  Cai History Film
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 越南老蔡省

越南平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province, Vietnam
蔡老师  🇨🇳🇬🇧  Mr. Cai
云南省  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Province
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
你在越南还是老挝  🇨🇳🇬🇧  Are you in Vietnam or Laos
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
海南省政府  🇨🇳🇬🇧  Hainan Provincial Government
越老越好看  🇨🇳🇬🇧  The older the better, the better
再见,越南  🇨🇳🇬🇧  Goodbye, Vietnam
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang, Vietnam
黑人越南  🇨🇳🇬🇧  Black Vietnam
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
越南米粉  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese rice flour
越南发音  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese pronunciation