Chinese to Vietnamese

How to say 这个机器要找厂家过来调一下 in Vietnamese?

Máy này đang tìm kiếm các nhà máy để đến và điều chỉnh nó

More translations for 这个机器要找厂家过来调一下

这个要从厂家发回来,要从厂家发回来  🇨🇳🇬🇧  This is to send back from the manufacturer, from the manufacturer to send back
今天把机器找来,咱先把机器移过来  🇨🇳🇬🇧  Find the machine today, lets move it over first
这是一个机器人,这是一个机器人,就是一个机器人  🇨🇳🇬🇧  This is a robot, this is a robot, it is a robot
是一个机器人,这是一个机器人,真是一个机器人  🇨🇳🇬🇧  Its a robot, its a robot, its a robot
一个机器  🇨🇳🇬🇧  A machine
我会找一个工厂加工,过滤器从你这里买  🇨🇳🇬🇧  Ill find a factory processing, filters to buy from you
这是一个机器人  🇨🇳🇬🇧  This is a robot
这个机器人  🇨🇳🇬🇧  This robot
你要买这个机器吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy this machine
我过来维修机器  🇨🇳🇬🇧  Im here to repair the machine
一个机器人  🇨🇳🇬🇧  A robot
你的手机号码是一个机器人就是一个机器人,一个弟弟,这是一个机器人  🇨🇳🇬🇧  Your cell phone number is a robot, a brother, this is a robot
我试一下这个机器好不好用  🇨🇳🇬🇧  Can I try this machine
这是调酒器  🇨🇳🇬🇧  Its a bartender
找一个对机器思路好一点的  🇨🇳🇬🇧  Find a better idea for the machine
看这个机器人  🇨🇳🇬🇧  Look at this robot
我想要一个智能的家庭机器人  🇨🇳🇬🇧  I want a smart home robot
我们会找厂家来修理这把锁  🇨🇳🇬🇧  Well find the factory to fix the lock
干完这个,一会儿过来找我  🇨🇳🇬🇧  After youve done this, youll come to me later
坏掉的线要用这个机器来维修  🇨🇳🇬🇧  The broken line needs to be repaired by this machine

More translations for Máy này đang tìm kiếm các nhà máy để đến và điều chỉnh nó

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch