过完中国年 🇨🇳 | 🇬🇧 After the Chinese New Year | ⏯ |
每年新年你是怎样过 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you live on New Years Day every year | ⏯ |
每年新年你是怎样渡过 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you spend the New Year every year | ⏯ |
中国过年,你什么时候回国 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year, when will you return home | ⏯ |
是的,你觉得中国人怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, what do you think of Chinese | ⏯ |
在中国是过年,中国不过圣诞节!哈哈,怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its New Year in China, but Christmas in China! Haha, whats going on | ⏯ |
是不是中国过完年以后再出货 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it after Chinas end of the year and then shipped | ⏯ |
你是要看货还是怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to see the goods or what | ⏯ |
我是中国人,中国过新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, China for the New Year | ⏯ |
怎么还是你 🇨🇳 | 🇬🇧 What or you | ⏯ |
能等我回来吗?还是怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait for me to come back? Or what | ⏯ |
你感觉中国怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you feel about China | ⏯ |
你们过年怎么不回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you come home for the New Year | ⏯ |
我是回国回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im returning home to China | ⏯ |
中国香烟怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about Chinese cigarettes | ⏯ |
中国美女怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the Chinese beauty | ⏯ |
感觉中国怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How does it feel about China | ⏯ |
你是怎么过呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you live | ⏯ |
你去年过得怎样 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you last year | ⏯ |
你感觉中国菜怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you feel about Chinese food | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |