我不太喜欢这种方式讲话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont really like talking this way | ⏯ |
我的生活方式很简单 🇨🇳 | 🇬🇧 My lifestyle is simple | ⏯ |
我也喜欢这种阅读方式 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the way I read, too | ⏯ |
不喜欢我就不喜欢,很简单的一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like me dont like, very simple sentence | ⏯ |
这两种食物我都很喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I love both foods | ⏯ |
西方人喜欢简单直接的沟通方式 🇨🇳 | 🇬🇧 Westerners like simple and direct communication | ⏯ |
这种方式给我 🇨🇳 | 🇬🇧 This way to me | ⏯ |
简单来说 🇨🇳 | 🇬🇧 Simply put | ⏯ |
真的很喜欢这个礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like this gift | ⏯ |
我非常喜欢这个礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 I like this gift very much | ⏯ |
电脑对我来说的确很简单,的确 🇨🇳 | 🇬🇧 Computers are really simple to me, yes | ⏯ |
方法很简单 🇨🇳 | 🇬🇧 The method is simple | ⏯ |
我最喜欢的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite gift | ⏯ |
看我喜欢用哪种方式回去 🇨🇳 | 🇬🇧 See which way I like to go back | ⏯ |
解决的方说很简单 🇨🇳 | 🇬🇧 The solution is simple | ⏯ |
我很喜欢这种风格 🇨🇳 | 🇬🇧 I love this style | ⏯ |
因为我很喜欢这种 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I like this very much | ⏯ |
你我很喜欢你送的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 You and I like your gift very much | ⏯ |
看来你很喜欢我送给你的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like you like the gift I gave you | ⏯ |
很开心你喜欢这份礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad you liked this gift | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |