你的英语我看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read your English | ⏯ |
我看不懂缩写 英语不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read abbreviations, English is not good | ⏯ |
我不会英语,听不懂你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English and I cant understand what youre saying | ⏯ |
你说什么我不太会英语懂得少 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say I dont know much about English | ⏯ |
英语我看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read English | ⏯ |
我看不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read English | ⏯ |
你的登入看会是什么时候英语都没写 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you log in and see when you didnt write English | ⏯ |
你为什么看不起我不会讲英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you look down on me and I cant speak English | ⏯ |
我不会英语,也听不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English, i dont understand It | ⏯ |
你说什么我听不懂,我不会英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you say, I cant speak English | ⏯ |
我的英语很差你应该看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is very poor you should not read | ⏯ |
看不懂你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant understand what youre saying | ⏯ |
你说的英语我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you say in English | ⏯ |
为什么 ?我只是想让你看看我的英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Why? I just want you to see my English | ⏯ |
英语看的懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand English | ⏯ |
你说的是什么意思,我看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean, I dont understand | ⏯ |
你好,我听不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I dont understand English | ⏯ |
你欺负我不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You bully me into not knowing English | ⏯ |
我不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know English | ⏯ |
对不起,我看不懂英语! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant read English | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |