Chinese to Vietnamese

How to say 过来过来,我喜欢你啊 in Vietnamese?

Hãy đến đây, tôi thích bạn

More translations for 过来过来,我喜欢你啊

你过来啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre coming
过来啊!  🇨🇳🇬🇧  Come here
你过来找我啊  🇨🇳🇬🇧  You came to me
过来我这啊  🇨🇳🇬🇧  Come here and Im here
过来找我啊  🇨🇳🇬🇧  Come to me
过来过来过来  🇨🇳🇬🇧  Come over
欢迎过来  🇨🇳🇬🇧  Welcome back
你过来啊,吃饭啊  🇨🇳🇬🇧  Come on, eat
过来过来百分30订金过啊!  🇨🇳🇬🇧  Come over and make a 30 percent deposit
过来再找我啊!  🇨🇳🇬🇧  Come and find me again
我喜欢你跳着过来的样子  🇨🇳🇬🇧  I like the way you jump over
过来约会啊  🇨🇳🇬🇧  Come on a date
喜欢过  🇨🇳🇬🇧  I liked it
他喜欢你多过喜欢我  🇭🇰🇬🇧  He likes you more than you like me
你来过  🇨🇳🇬🇧  Youve been here
你过来  🇨🇳🇬🇧  You came here
我来过  🇨🇳🇬🇧  Ive been here
喜欢的可以过来看看  🇨🇳🇬🇧  Like you can come over and have a look
我喜欢过年  🇨🇳🇬🇧  I like the New Year
你过来找我  🇨🇳🇬🇧  You came to me

More translations for Hãy đến đây, tôi thích bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much