完成工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the job done | ⏯ |
有些工作要完成 🇨🇳 | 🇬🇧 Some work to be done | ⏯ |
你还没有完成工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you finished the work yet | ⏯ |
工作完成情况 🇨🇳 | 🇬🇧 Job completion | ⏯ |
工作完成情况 🇨🇳 | 🇬🇧 Completion of the work | ⏯ |
还需要3天就可以全部完成 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take another 3 days to get it all done | ⏯ |
最快完成的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Fastest work to complete | ⏯ |
完成工作最快的 🇨🇳 | 🇬🇧 Fastest to get the job done | ⏯ |
我必须完成工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to finish my work | ⏯ |
完成2019所有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Complete all work in 2019 | ⏯ |
丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband | ⏯ |
丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband | ⏯ |
丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 husband | ⏯ |
今天还要忙工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be busy working today | ⏯ |
我明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
请告诉我你丈夫的whatsapp,我和他一起工作完成Lux Pods 🇨🇳 | 🇬🇧 Please tell me whatsapp about your husband, and Im working with him to complete Lux Pods | ⏯ |
需要完成作业 🇨🇳 | 🇬🇧 The job needs to be completed | ⏯ |
六月份,我丈夫在那里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 In June, my husband worked there | ⏯ |
日常工作完成情况 🇨🇳 | 🇬🇧 The completion of the daily work | ⏯ |
如果工作没有完成 🇨🇳 | 🇬🇧 If the work is not completed | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
skin types ater Ba Gel- X 🇨🇳 | 🇬🇧 skin types ater Ba Gel-X | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
BA LuR EARL CEYII)N JILACK TEA GREY SRI LANKA 🇨🇳 | 🇬🇧 BA LuR EARL CEYII) N JILACK TEA GREY SRI LANKA | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
欢迎来到王八蛋服装店 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to The Wang Ba Egg Clothing Store | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |