Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not. La di. ve Vietnam | ⏯ |
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =))) 🇨🇳 | 🇬🇧 nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ()) | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
芽庄中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Center | ⏯ |
一人我饮酒醉 🇨🇳 | 🇬🇧 One person I drink drunk | ⏯ |
我的心我的心无论任何时候,任何地点都和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 My heart is with you anytime, anywhere | ⏯ |
任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Anybody | ⏯ |
任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Anyone | ⏯ |
任何时候任何地点对任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Anytime, anywhere to anyone | ⏯ |
和爱的人在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With the people you love | ⏯ |
一些任何的 🇨🇳 | 🇬🇧 some any | ⏯ |
任何的 🇨🇳 | 🇬🇧 any of it | ⏯ |
我昨晚的酒还在醉 🇨🇳 | 🇬🇧 I was drunk last night | ⏯ |
醉酒客人的事件 🇨🇳 | 🇬🇧 Incidents of Drunk Guests | ⏯ |
酒醉 🇨🇳 | 🇬🇧 Drunk | ⏯ |
醉酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drunk | ⏯ |
任何一个 🇨🇳 | 🇬🇧 any one | ⏯ |
我的心和你在一起,我的心和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 My heart is with you, my heart is with you | ⏯ |
开除任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dismiss anyone | ⏯ |
和我在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me | ⏯ |
在和我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 In coming with me | ⏯ |
在班里,他比任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 In class, he is more than anyone else | ⏯ |
任何 🇨🇳 | 🇬🇧 Any | ⏯ |
任何长的 🇨🇳 | 🇬🇧 any long | ⏯ |