你老婆来过这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has your wife been here | ⏯ |
你帮他找一个这里的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You help him find a wife here | ⏯ |
你们这里取老婆要怎么娶 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get your wives here | ⏯ |
这是你的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your wife | ⏯ |
你们老师找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your teacher looking for you | ⏯ |
你们这里的自然还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows nature here | ⏯ |
你好,这是我们的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this is our boss | ⏯ |
你们这里哪里好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you having fun here | ⏯ |
你们这里有粥吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any porridge here | ⏯ |
你们来过这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been here before | ⏯ |
你们这里有针吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a needle here | ⏯ |
你这个老巫婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You old witch | ⏯ |
你好,你们这里有洗手间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a bathroom here | ⏯ |
老婆你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, wife | ⏯ |
你好老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello wife | ⏯ |
好啊,找个这样的老婆,性福 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, find a wife like this, sexual blessing | ⏯ |
我想在这里找一个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a wife here | ⏯ |
你好,你们这里有吃饭的工具吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have any tools for eating | ⏯ |
你是这里的老板吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you the boss here | ⏯ |
你好,你们这有 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you have one | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |