Chinese to Vietnamese

How to say 3天后,回家继续工作 in Vietnamese?

Sau 3 ngày, về nhà và có được trở lại làm việc

More translations for 3天后,回家继续工作

继续工作  🇨🇳🇬🇧  Keep working
我继续工作  🇨🇳🇬🇧  I keep working
我继续工作了  🇨🇳🇬🇧  Im going to get back to work
他仍然继续工作  🇨🇳🇬🇧  He continued to work
请继续你的工作  🇨🇳🇬🇧  Please continue your work
我要继续工作了  🇨🇳🇬🇧  Im going to get back to work
我要继续工作啦  🇨🇳🇬🇧  Im going to get back to work
继续玩还是回家  🇨🇳🇬🇧  Keep playing or go home
继续读书或去工作  🇨🇳🇬🇧  Continue reading or working
我也继续我的工作  🇨🇳🇬🇧  I also continue my work
明天继续  🇭🇰🇬🇧  Go ahead tomorrow
明天继续  🇨🇳🇬🇧  Go ahead tomorrow
并且明天我将继续留在CQ工作  🇨🇳🇬🇧  And tomorrow Ill stay at CQ
明天我继续工作,在这里不休息  🇨🇳🇬🇧  Ill go on working tomorrow, not to rest here
身体原因 无法继续工作  🇨🇳🇬🇧  Physical reasons, unable to continue working
继续走,继续走  🇨🇳🇬🇧  Keep going, keep going
今天继续住  🇨🇳🇬🇧  Stay today
继续  🇨🇳🇬🇧  continue
继续  🇨🇳🇬🇧  Continue
回去继续睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go back to sleep

More translations for Sau 3 ngày, về nhà và có được trở lại làm việc

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
3+3=6  🇨🇳🇬🇧  3-3-6
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
0 3 3 ー 2 イ エ ン ジ ェ イ エ ン ラ 、 、 工  🇨🇳🇬🇧  0 3 3 2
3个大人3个小朋友  🇨🇳🇬🇧  3 adults, 3 children
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
3+3等于几  🇨🇳🇬🇧  How much is it for 3-3
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me