继续工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep working | ⏯ |
我继续工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I keep working | ⏯ |
我继续工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get back to work | ⏯ |
他仍然继续工作 🇨🇳 | 🇬🇧 He continued to work | ⏯ |
请继续你的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Please continue your work | ⏯ |
我要继续工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get back to work | ⏯ |
我要继续工作啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get back to work | ⏯ |
继续玩还是回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep playing or go home | ⏯ |
继续读书或去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Continue reading or working | ⏯ |
我也继续我的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I also continue my work | ⏯ |
明天继续 🇭🇰 | 🇬🇧 Go ahead tomorrow | ⏯ |
明天继续 🇨🇳 | 🇬🇧 Go ahead tomorrow | ⏯ |
并且明天我将继续留在CQ工作 🇨🇳 | 🇬🇧 And tomorrow Ill stay at CQ | ⏯ |
明天我继续工作,在这里不休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go on working tomorrow, not to rest here | ⏯ |
身体原因 无法继续工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Physical reasons, unable to continue working | ⏯ |
继续走,继续走 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep going, keep going | ⏯ |
今天继续住 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay today | ⏯ |
继续 🇨🇳 | 🇬🇧 continue | ⏯ |
继续 🇨🇳 | 🇬🇧 Continue | ⏯ |
回去继续睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to sleep | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
3+3=6 🇨🇳 | 🇬🇧 3-3-6 | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
0 3 3 ー 2 イ エ ン ジ ェ イ エ ン ラ 、 、 工 🇨🇳 | 🇬🇧 0 3 3 2 | ⏯ |
3个大人3个小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 3 adults, 3 children | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
3+3等于几 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for 3-3 | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |