Vietnamese to Chinese

How to say chưa được 1 tháng chưa đến kinh nguyệt in Chinese?

月经尚未1个月

More translations for chưa được 1 tháng chưa đến kinh nguyệt

Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
1+1或1×1  🇨🇳🇬🇧  1 plus 1 or 1 x 1
1+1=  🇨🇳🇬🇧  1-plus
1+1  🇨🇳🇬🇧  1 plus 1
1+1--  🇨🇳🇬🇧  1-1--
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
1点1分吗  🇨🇳🇬🇧  1:1
1+1=2  🇨🇳🇬🇧  1 s1 plus 2
1米1  🇨🇳🇬🇧  1m1
这个是1比1的,1比1  🇨🇳🇬🇧  This one is 1 to 1, 1 to 1

More translations for 月经尚未1个月

1个月  🇨🇳🇬🇧  1 month
11月 12月 1月  🇨🇳🇬🇧  November December Jan
1月  🇨🇳🇬🇧  January
月经  🇨🇳🇬🇧  menstruation
1月1号  🇨🇳🇬🇧  January 1st
1月1日  🇨🇳🇬🇧  January 1
1月28日,1月28日  🇨🇳🇬🇧  28 January, 28 January
1月2月3月4月5月6月7月8月9月10月  🇨🇳🇬🇧  Jan.Feb.MarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctober
1個月  🇨🇳🇬🇧  1 month
1月头  🇨🇳🇬🇧  January Head
1月份  🇨🇳🇬🇧  January
在未来的三个月  🇨🇳🇬🇧  in the next three months
1月2月3月4月5月6月7月8月9月10月11月12月  🇨🇳🇬🇧  January February February April May May June July August September October November December
在1月1日  🇨🇳🇬🇧  On January 1st
1月到2月之间  🇨🇳🇬🇧  Between January and February
1月23到2月3  🇨🇳🇬🇧  January 23 to February 3
1月8号  🇨🇳🇬🇧  January 8th
1月4号  🇨🇳🇬🇧  January 4th
1月10号  🇨🇳🇬🇧  January 10th
1月份来  🇨🇳🇬🇧  Coming in January